E-Navigation: Bước tiến tất yếu và triển vọng ứng dụng tại Việt Nam
E-Navigation: Bước tiến tất yếu và triển vọng ứng dụng tại Việt Nam

Ngành hàng hải đóng vai trò huyết mạch trong thương mại toàn cầu, vận chuyển hơn 80% khối lượng hàng hóa quốc tế (UNCTAD, 2023). Tuy nhiên, hoạt động hàng hải tiềm ẩn nhiều rủi ro, thể hiện qua số liệu thống kê về tai nạn hàng hải. Theo báo cáo của Cơ quan An toàn Hàng hải Châu Âu (EMSA, 2024), trong giai đoạn 2014-2023, đã có trung bình hơn 3.000 sự kiện hàng hải được báo cáo mỗi năm, gây ra thiệt hại về người và tài sản đáng kể. Trong bối cảnh đó, E-navigation nổi lên như một giải pháp mang tính cách mạng, được Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) định nghĩa là "việc thu thập, tích hợp, trao đổi, trình bày và phân tích thông tin hàng hải trên tàu và trên bờ bằng các phương tiện điện tử để nâng cao an toàn và an ninh hàng hải, đồng thời bảo vệ môi trường biển". Bài báo này đi sâu vào khái niệm, các thành phần cốt lõi, kinh nghiệm quốc tế và triển vọng ứng dụng e-navigation tại Việt Nam.

1. Các Thành phần cốt lõi của mô hình E-Navigation

Một mô hình E-navigation hiệu quả dựa trên sự tương tác của 05 thành phần chính:
Tích hợp dữ liệu: Khả năng hợp nhất thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như Hệ thống hiển thị thông tin hải đồ điện tử (ECDIS), radar, Hệ thống nhận dạng tự động (AIS), Hệ thống định vị toàn cầu (GNSS), thông tin thời tiết và hải đồ điện tử.
Trao đổi thông tin: Việc truyền tải dữ liệu an toàn và kịp thời giữa tàu và bờ, cũng như giữa các tàu thông qua các hệ thống thông tin vô tuyến và mạng dữ liệu hàng hải.

Hiển thị thông tin thân thiện với người dùng: Giao diện trực quan, dễ hiểu, được thiết kế dựa trên các nguyên tắc công thái học, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và xử lý thông tin.

Dịch vụ hỗ trợ quyết định: Các công cụ và ứng dụng phân tích dữ liệu, cung cấp cảnh báo và khuyến nghị, hỗ trợ thuyền viên và cán bộ bờ đưa ra quyết định an toàn và hiệu quả.

Hạ tầng và công nghệ: Bao gồm mạng lưới truyền thông, hệ thống định vị, cảm biến và các nền tảng công nghệ khác đảm bảo hoạt động của các thành phần trên.
Yếu tố con người đóng vai trò trung tâm, chi phối thiết kế, triển khai và sử dụng của tất cả các thành phần này (Wróbel et al., 2021).

Hình 1: Mô hình SMART-Navigation tại Hàn Quốc (Trích: “Phân tích SWOT về chuyển đổi số nhằm nâng cao ATGT hàng hải Việt Nam”


2. Kinh nghiệm quốc tế về triển khai E-Navigation

Nhiều quốc gia đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc triển khai E-navigation. Hàn Quốc, với dự án SMART-Navigation, đã xây dựng mạng LTE-Maritime và nền tảng kết nối hàng hải, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho cả tàu SOLAS và non-SOLAS. Theo thống kê của Bộ Hải dương và Thủy sản Hàn Quốc (MOF, 2023), việc triển khai giai đoạn đầu của dự án đã giúp giảm 12% số vụ tai nạn hàng hải và 18% thiệt hại về tài sản. Khu vực biển Baltic, thông qua các dự án như Baltic Sea e-Nav và EfficienSea 2, đã thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc phát triển các dịch vụ e-maritime dựa trên tiêu chuẩn S-100 của Tổ chức Thủy văn Quốc tế (IHO). Các thử nghiệm trong khuôn khổ dự án STM Validation (Sea Traffic Management) tại châu Âu cũng cho thấy tiềm năng giảm thiểu thời gian hành trình và tăng cường an toàn thông qua việc chia sẻ thông tin hành trình giữa các tàu (Bergstrand et al., 2019).

https://ihr.iho.int/wp-content/uploads/2024/05/IHR-24-N04_Fig-1.png

Hình 2. Hợp tác trong dự án Baltic Sea e-Nav

(Sự hợp tác của dự án Baltic Sea e-Nav bao phủ gần như toàn bộ khu vực biển Baltic, với các đối tác là Văn phòng Thủy văn của Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Đức, Latvia, Litva (liên kết), Ba Lan (liên kết) và Thụy Điển, cũng như Viện Khí tượng Phần Lan (FMI), Đại học Khoa học Ứng dụng Satakunta (SAMK), Viện Nghiên cứu RISE của Thụy Điển, Furuno Phần Lan và các đối tác liên kết PRIMAR và IC-ENC. Việc thử nghiệm ban đầu các sản phẩm S-100 sẽ được thực hiện ở các khu vực xuyên biên giới với một số mức độ thách thức hàng hải (màu đỏ).) (Trích https://ihr.iho.int/articles/shared-waters-same-standards-the-baltic-sea-e-nav-project-a-partnership-for-the-future-of-marine-navigation/)

3. Thực trạng và thách thức ứng dụng E-Navigation tại Việt Nam

Tại Việt Nam, nhận thức về tầm quan trọng của E-navigation đang ngày càng tăng. Việc trang bị ECDIS trên các tàu hoạt động tuyến quốc tế đang trở nên phổ biến. Hệ thống Thông tin Duyên hải (VTS) đã được xây dựng tại các khu vực cảng biển trọng điểm như Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh và Vũng Tàu (Cục Hàng hải Việt Nam, 2024).

 

https://old.canhsatbien.vn/upload/files/Thong%20tin%20-%20tu%20lieu/Nghien%20cuu%20trao%20doi/image016.jpg?1498705046577

Hình 3: Vệ tinh theo dõi hành hải toàn bộ tàu Việt Nam trên toàn cầu.

(Trích “Ứng dụng công nghệ thông tin, định vị trong quản lý, giám sát tàu thuyền và biển tại Việt Nam” - https://canhsatbien.vn/nghien-cuu-trao-doi/3448/87)

 

Tuy nhiên, việc triển khai E-navigation trên phạm vi toàn quốc vẫn còn nhiều thách thức về:

- Hạ tầng công nghệ: Mức độ trang bị công nghệ trên các tàu, đặc biệt là tàu nhỏ và vừa, còn hạn chế. Hạ tầng thông tin liên lạc ven biển chưa đồng bộ và ổn định ở nhiều khu vực.

- Khung pháp lý: Thiếu các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật đồng bộ, tạo ra rào cản trong việc triển khai và tích hợp các hệ thống e-navigation.

- Nguồn nhân lực: Số lượng thuyền viên và cán bộ quản lý được đào tạo bài bản về e-navigation còn hạn chế.

- Chi phí đầu tư: Chi phí đầu tư ban đầu cho các thiết bị, phần mềm và hạ tầng e-navigation có thể là một gánh nặng cho nhiều doanh nghiệp hàng hải Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

- Khả năng tích hợp: Việc tích hợp các hệ thống hiện có với các giải pháp e-navigation mới đòi hỏi sự đầu tư về thời gian và nguồn lực kỹ thuật.

Theo thống kê của Cục Hàng hải Việt Nam (2023), số vụ tai nạn hàng hải tại Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022 vẫn duy trì ở mức cao, trung bình khoảng 70-80 vụ mỗi năm, gây thiệt hại đáng kể về người và tài sản. Điều này cho thấy sự cần thiết cấp bách của việc ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến như e-navigation để cải thiện tình hình an toàn hàng hải.

 

 

4. Triển vọng và đề xuất các bước đi chiến lược

Việt Nam có tiềm năng lớn để ứng dụng E-navigation, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn của ngành hàng hải, đóng góp vào sự phát triển bền vững của kinh tế biển. Để hiện thực hóa triển vọng này, cần có một lộ trình triển khai E-navigation theo giai đoạn, tập trung vào các bước đi chiến lược sau:

- Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý: Ban hành các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn cụ thể về việc trang bị, sử dụng và quản lý các hệ thống e-navigation.
- Đầu tư phát triển hạ tầng công nghệ: Nâng cấp và mở rộng hệ thống VTS, phát triển hạ tầng thông tin liên lạc ven biển, khuyến khích và hỗ trợ các doanh nghiệp trang bị các hệ thống e-navigation hiện đại.

- Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu về e-navigation cho thuyền viên, cán bộ quản lý và các bên liên quan.
Thúc đẩy hợp tác công tư: Tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia của các doanh nghiệp tư nhân trong việc phát triển và cung cấp các dịch vụ e-navigation.

- Hợp tác quốc tế: Tích cực tham gia vào các diễn đàn và dự án quốc tế về e-navigation để học hỏi kinh nghiệm và tiếp cận các công nghệ tiên tiến.

- Ưu tiên các ứng dụng có tính thực tiễn cao: Tập trung vào việc triển khai các ứng dụng e-navigation có khả năng giải quyết các vấn đề cấp thiết nhất của ngành hàng hải Việt Nam, như cảnh báo va chạm, quản lý luồng giao thông và cung cấp thông tin hàng hải kịp thời.

5. Kết luận

E-navigation là một xu hướng tất yếu trong sự phát triển của ngành hàng hải toàn cầu, mang lại tiềm năng to lớn trong việc nâng cao an toàn, hiệu quả và bảo vệ môi trường biển. Mặc dù Việt Nam đang ở giai đoạn đầu của quá trình ứng dụng e-navigation và đối mặt với không ít thách thức, nhưng với sự quyết tâm, đầu tư đúng hướng và một lộ trình triển khai chiến lược, Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng được những lợi ích mà e-navigation mang lại, góp phần xây dựng một ngành hàng hải hiện đại, an toàn và bền vững.

Tài liệu tham khảo:

  1. Bergstrand, R., et al. (2019). Sea Traffic Management Validation Project: Final Report. Swedish Maritime Administration.
  2. Cục Hàng hải Việt Nam. (2023). Thống kê tai nạn hàng hải Việt Nam giai đoạn 2018-2022.
  3. Cục Hàng hải Việt Nam. (2024). Hệ thống VTS Việt Nam. Truy cập từ http://www.vtsvietnam.com/en.
  4. European Maritime Safety Agency (EMSA). (2024). Annual Overview of Marine Casualties and Incidents 2023.
  5. Ministry of Oceans and Fisheries (MOF), Korea. (2023). SMART-Navigation Project Progress Report. (Bản dịch không chính thức).
  6. UNCTAD. (2023). Review of Maritime Transport 2023. United Nations.
  7. Wróbel, P., et al. (2021). The Human Element in the E-Navigation Concept. TransNav, the International Journal on Marine Navigation and Safety of Sea Transportation, 15(3), 567-574.


Công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam

Vietnam ocean shipping joint stock company

vận tải biển hàng đầu

vận tải biển uy tín, chất lượng

vận tải biển tàu hàng khô

vận tải biển tàu dầu

vận tải biển tàu container